|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh cá
![](img/dict/02C013DD.png) | [đánh cá] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to catch fish with a net; to fish | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | fishing | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một chuyến đi đánh cá | | A fishing trip | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem đánh cuộc |
Catch fish with a net, fish
Bet Äánh cá ngá»±a To bet on horses
|
|
|
|